|
Bơm bột khí nén cổng 1", 2" và 3"
[1] Công suất: 721kg./m3
[2] Áp suất tại đầu ra của bơm: 3.4 bar
[3] Cổng kết nối: 1", 2 và 3""
[4] Vật liệu thân: Nhôm, thép không rỉ
[5] Hạt rắn qua bơm: 3.3~9.5mm
[6] Áp lực đẩy tại cổng ra: 6.9bar
|
|
Bơm thùng phi khí nén DAB05
[1] Lưu lượng: 41.6 lít/phút
[2] Áp suất tại đầu ra của bơm: 6.8 bar
[3] Cổng cấp khí nén: 1/4"
[4] Vật liệu thân: Nhôm, Inox, nhựa PP
[5] Hạt rắn qua bơm: 2.4mm
[6] Chu kỳ bơm: 0.15 lít/chu kỳ
|
|
Bơm màng khí nén Pitboss
[1] Lưu lượng: 302.8~821.3 lít/phút
[2] Áp suất tại đầu ra của bơm: 8.3 bar
[3] Vật liệu thân bơm: Nhôm
[4] Tạp chất qua bơm: 12.7~25.4mm
[5] Màng, bóng: Santo, Buna, Hytrel
[6] Cổng vào/ra: 1.5, 2" và 3"
|
|
Bơm màng khí nén chuẩn FDA
[1] Lưu lượng: 204.4~738 lít/phút
[2] Áp suất đầu vào: 1.723 bar
[3] Chu kỳ bơm: 4.9 lít/chu kỳ
[4] Vật liệu thân: SS316L PP
[5] Khả năng hút tối đa: 9.57m
[6] Cổng vào/ra: 1", 2" Tri-Clamp
|
|
Bơm màng khí nén thực phẩm
[1] Lưu lượng: 45.4 ~ 1041 lít/phút
[2] Tần suất bơm: 10.6 lít/chu kỳ
[3] Áp suất khí nén: 8.3 bar
[4] Thân bơm: Inox, Nhôm, PP
[5] Màng, bóng: PTFE, Santo,..
[6] Cổng vào/ra: 1/2"; 1", 1.5", 2" và 3" |
|
Bơm màng khí nén nước chống đông
[1] Lưu lượng: 133 lít/phút
[2] Vật liệu thân: Nhôm
[3] Áp suất khí nén: 1.4~8.3 bar
[4] Thân Nhôm, màng bóng PTFE, Neo
[5] Cổng cấp khí nén: 1/4"
[6] Cổng vào/ ra: 1" ren NPT
|
|
Bơm màng khí nén cao áp
[1] Cổng: 1", 1.5", 2" và 3"
[2] Lưu lượng: 98.4 ~ 605 lít/phút
[3] Tỷ lệ: 2:1 và 3:1 áp ra 20.7bar
[4] Thân Nhôm, thép không rỉ, PP
[5] Màng, bóng: PTFE, Santoprene
[6] Áp suất làm việc: 0.69~6.9bar
|
|
Bơm màng khí nén nhiên liệu
[1] Cổng: 1/2", 1", 1.5" và 2"
[2] Lưu lượng: 45.4 ~ 398 lít/phút
[3] Bơm: Xăng, dầu DO,FO,nhiên liệu bay
[4] Thân bơm Nhôm, màng viton
[5] Áp suất khí nén cấp cho bơm: 3.4bar
[6] Hạt rắn qua bơm: 6.4mm
|
|
Bơm màng cổng dẫn điện
[1] Cổng: 1", 1.5", 2" bích ANSI/DIN
[2] Lưu lượng: 200.6 ~ 696 lít/phút
[3] Áp suất khí nén: 1.4 -8.3 bar
[4] Thân nhựa dẫn điện
[5] Màng, bóng: PTFE
[6] Áp suất đầu ra: 8.3bar
|
|
Bơm màng khí nén tự động
[1] Cổng: 1.5", 2" và 3" ren NPT/BSP
[2] Lưu lượng: 465 ~ 1041 lít/phút
[3] Áp suất đầu vào: 1.4-8.3bar
[4] Thân Nhôm, thép không rỉ, PP
[5] Màng, bóng: PTFE, Santoprene
[6] Áp suất đầu ra: 8.3bar
|
|
Bơm màng ARO kiểu Flap Valve
[1] Cổng vào/ra: 2" ren hoặc bích
[2] Lưu lượng: 651 lít/phút
[3] Áp suất khí nén: 1.4 -8.3 bar
[4] Tuần suất bơm: 5.3 lít/ chu kỳ
[5] Thân bơm: Inox, nhôm, gang
[6] Màng bơm: EPR, Viton, Nitrile,..
|
|
Bơm màng khí nén ARO dòng PW
[1] Cổng và: 1.5" cổng ra 1.25" NPT
[2] Lưu lượng: 227.1 lít/phút
[3] Áp suất khí nén: 0.69 -8.3 bar
[4] Thân nhôm,
[5] Màng, bóng: PTFE, Viton, Santo,..
[6] Tạp chất qua bơm: 3.3mm
|