Búa đục
|
|
Model: 1A1SA
Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm
Hành trình: 1'' ( 25mm)
Tần suất đập: 2500 lần/phút
|
|
Model: 4A2SA
Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm
Hành trình: 4'' ( 102mm)
Tần suất đập: 1480 lần/phút
|
|
Model: 2DA1SA
Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm
Hành trình: 2'' ( 51mm)
Tần suất đập: 2200 lần/phút
|
|
Model: 4DA2SA
Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm
Hành trình: 4'' ( 102mm)
Tần suất đập: 1600 lần/phút
|
|
Model: W1A1
Đường kính lỗ lắp mũi: 28mm
Hành trình: 1'' ( 25mm)
Tần suất đập: 2500 lần/phút
|
|
Model: W4A2
Đường kính lỗ lắp mũi: 28mm
Hành trình: 4'' ( 102mm)
Tần suất đập: 1480 lần/phút
|
Búa đào
|
|
Model: 93A1
Đường kính lỗ khoan: 43 (mm)
Chiều dài hành trình: 64(mm)
Số lần thổi mỗi phút: 2350 v/p
|
|
Model: 95A1
Đường kính lỗ khoan: 43 (mm)
Chiều dài hành trình: 102 (mm)
Số lần thổi mỗi phút:1850 v/p
|
Máy cắt vỉa bê tông
|
|
Model: PB35AL8
Đường kính lỗ khoan: 44 (mm)
Chiều dài hành trình: 159 (mm)
Số lần thổi mỗi phút:1250 v/p
|
|
Model: MX90AF
Đường kính lỗ khoan: 66.5 (mm)
Chiều dài hành trình: 146 (mm)
Số lần thổi mỗi phút :1250 v/p
|
Máy đóng đinh
|
|
Model: MX60F-SD
Đường kính lỗ khoan: 52.3 (mm)
Chiều dài hành trình: 146 (mm)
Số lần thổi mỗi phút:1250 lần/phút
|
|
Model: MX90F-SD
Đường kính lỗ khoan: 66.5 (mm)
Chiều dài hành trình: 146 (mm)
Số lần thổi mỗi phút:1250 lần/phút
|
Máy tán đinh
|
|
Model: 11001
Đường kính lỗ khoan: 27 (mm)
Chiều dài hành trình: 279 (mm)
Số lần thổi mỗi phút:800 lần/phút
|
|
Model: 8001A
Đường kính lỗ khoan: 30 (mm)
Chiều dài hành trình: 203 (mm)
Số lần thổi mỗi phút: 1140 lần/phút
|
Máy đầm
|
|
Model: 130A1M
Đường kính: 25 (mm)
Hành trình piston : 63 (mm)
Số lần thổi mỗi phút : 870 lần/phút
|
|
Model: 441A2
Đường kính: 51 (mm)
Hành trình piston: 102 (mm)
Số lần thổi mỗi phút : 1750 lần/phút
|