Sản phẩm

Dụng cụ công trình

Chi tiết sản phẩm

DỤNG CỤ NGÀNH XÂY DỰNG

Búa đục

35

Model: 1A1SA

Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm

Hành trình: 1'' ( 25mm)

Tần suất đập: 2500 lần/phút

36

Model: 4A2SA

Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm

Hành trình: 4'' ( 102mm)

Tần suất đập: 1480 lần/phút

37

Model: 2DA1SA  

Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm

Hành trình: 2'' ( 51mm)

Tần suất đập: 2200 lần/phút

38

Model: 4DA2SA  

Đường kính lỗ lắp mũi: 29mm

Hành trình: 4'' ( 102mm)

Tần suất đập: 1600 lần/phút

39

Model: W1A1  

Đường kính lỗ lắp mũi: 28mm

Hành trình: 1'' ( 25mm)

Tần suất đập: 2500 lần/phút

40

Model: W4A2  

Đường kính lỗ lắp mũi: 28mm

Hành trình: 4'' ( 102mm)

Tần suất đập: 1480 lần/phút

Búa đào

41

Model: 93A1

Đường kính lỗ khoan: 43 (mm)

Chiều dài hành trình: 64(mm)

Số lần thổi mỗi phút: 2350 v/p

42

Model: 95A1

Đường kính lỗ khoan: 43 (mm)

Chiều dài hành trình: 102 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:1850 v/p

Máy cắt vỉa bê tông

43

Model: PB35AL8

Đường kính lỗ khoan: 44 (mm)

Chiều dài hành trình: 159 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:1250 v/p

44

Model: MX90AF

Đường kính lỗ khoan: 66.5 (mm)

Chiều dài hành trình:  146 (mm)

Số lần thổi mỗi phút :1250 v/p 

Máy đóng đinh

45

Model: MX60F-SD 

Đường kính lỗ khoan: 52.3 (mm)

Chiều dài hành trình: 146 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:1250 lần/phút

46

Model: MX90F-SD 

Đường kính lỗ khoan: 66.5 (mm)

Chiều dài hành trình: 146 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:1250 lần/phút

Máy tán đinh

47

Model: 11001

Đường kính lỗ khoan: 27 (mm)

Chiều dài hành trình: 279 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:800 lần/phút 

48

Model: 8001A 

Đường kính lỗ khoan: 30 (mm)

Chiều dài hành trình: 203 (mm)

Số lần thổi mỗi phút:  1140 lần/phút

Máy đầm 

49

Model: 130A1M 

Đường kính:  25 (mm) 

Hành trình piston : 63 (mm) 

Số lần thổi mỗi phút  : 870 lần/phút

50

Model: 441A2 

Đường kính: 51 (mm) 

Hành trình piston: 102 (mm) 

Số lần thổi mỗi phút  :  1750 lần/phút

Sản phẩm khác